--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước vôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước vôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước vôi
+
Lime water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước vôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nước vôi"
:
nước vôi
nước vối
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
nước vôi
:
Lime water
+
cormorant
:
(động vật học) chim cốc
+
informed
:
có nhiều tin tức, nắm được tình hình